DANH SÁCH MÃ PHIẾU BỐC THĂM CHƯƠNG TRÌNH OBSIDIAN - SOPHIA TRI ÂN KHÁCH HÀNG 2023
00:00 13/03/2024
STT | Khách hàng | Địa Chỉ | Số lượng | Mã phiếu bốc thăm |
1 | Bình Minh | Chợ Sấu, Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | 73 | 2307001 đến 2307073 |
2 | Tiến Thời | 31 Vương Thừa Vũ, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 2304585 đến 2304614 |
3 | Thúy An | 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | 10 | 2307104 đến 2307113 |
4 | Mai Loan | 238 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | 12 | 2307114 đến 2307125 |
5 | Ngọc Linh | 655 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | 51 | 2307126 đến 2307176 |
6 | Bình Minh | 225 Lĩnh Nam, Hà Nội | 11 | 2304615 đến 2304625 |
7 | Hạnh Linh | 434 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | 54 | 2307188 đến 2307241 |
8 | Trường An | 142 Âu Cơ,Tứ Liên, Tây Hồ Hà Nội | 23 | 2307242 đến 2307264 |
9 | Diệu Linh | Quỳnh Đô, Thanh Trì, Hà Nội | 43 | 2307265 đến 2307307 |
10 | Khánh Diễm | 94 Đống Xung, Thường Tín, Hà Nội | 23 | 2307308 đến 2307330 |
11 | Hùng Hường | 27 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 10 | 2307331 đến 2307340 |
12 | Linh Anh | 136 Phố Vọng, Hà Nội | 61 | 2307341 đến 2307401 |
13 | Thảo Linh | 60 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | 25 | 2307402 đến 2307426 |
14 | Hùng Nương | 65 Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 20 | 2307427 đến 2307446 |
15 | Hợp Giang | 23 Hàng Chiếu, Hà Nội | 10 | 2307447 đến 2307456 |
16 | Tùng Linh | 214 Khâm Thiên, Hà Nội | 95 | 2307457 đến 2307551 |
17 | Linh Giang | 26 Hàng Đường, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 26 | 2307552 đến 2307577 |
18 | Xuân Thủy | 18 Bạch Mai, Hà Nội | 79 | 2307578 đến 2307656 |
19 | Tùng Linh | 36 Dương Quảng Hàm, Hà Nội | 56 | 2304513 đến 2304568 |
20 | Cẩm Tú | 310 Cầu Giấy, Hà Nội | 12 | 2307657 đến 2307668 |
21 | Lập Quyên | Thụy Hà, Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội | 312 | 2304201 đến 2304512 |
22 | Lâm Hà | 12A Ô Quan Chưởng, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm | 55 | 2307701 đến 2307755 |
23 | Mr Cường | Số 49 Hàng Bún, Ba Đình, Hà Nội | 10 | 2308183 đến 2308192 |
24 | Long Béo | Số 106 Trần Huy Liệu, Ba Đình, Hà Nội | 12 | 2308193 đến 2308204 |
25 | Hoài An | Số 408 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 19 | 2308264 đến 2308282 |
26 | Tóc Xinh | Số 88 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân, Hà Nội | 18 | 2308283 đến 2308300 |
27 | Ngọc Lý | Số 75/119 đường Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | 24 | 2308205 đến 2308228 |
28 | Hậu | Số 102 dãy 24 TDP 8, TT Học viện Quân Y 103, Hà Đông, Hà Nội | 35 | 2308229 đến 2308263 |
29 | Yến Hoàn | Số 68 Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 45 | 2300001 đến 2300045 |
30 | Thanh Tâm | Số 16/194 Thanh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | 27 | 2308011 đến 2308037 |
31 | Thu Huệ | Số 55 Đường Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội | 13 | 2308038 đến 2308050 |
32 | Phượng Nguyễn | Số 6 ngõ 41 Phố Vọng-Hai Bà Trưng, Hà Nội | 58 | 2307819 đến 2307875 |
33 | Thu Hà | Số 50 Yên Duyên, Yên Sở, Hà Nội | 14 | 2307876 đến 2307889 |
34 | Thắng Huế | Số 114 Tuệ Tĩnh, Hai Bà Trưng | 72 | 2300079 đến 2300150 |
35 | Nhàn | Số 45 Bích Câu, Đống Đa, Hà Nội | 18 | 2308369 đến 2308387 |
36 | SVC | Số 3 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội | 8 | 2300046 đến 2300053 |
37 | Ngọc Trung | 16 Văn Yên, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | 11 | 2308092 đến 2308102 |
38 | Hệ thống Venus | 344 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 80 | 2308103 đến 2308182 |
39 | Lee Hair | Goldsilk, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 20 | 2300151 đến 2300170 |
40 | Mỹ Toàn | Số 18 ngách 118/36 Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 8 | 2308051 đến 2308058 |
41 | Hà Linh | Số 3A11 Khi TT Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | 10 | 2308327 đến 2308336 |
42 | Mẹ Ớt | Số 36A Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội | 8 | 2308337 đến 2308344 |
43 | Minh Lý | Số 25 Ngõ 42 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | 9 | 2307967 đến 2307975 |
44 | Hường | Số 38/58 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội | 8 | 2308301 đến 2308308 |
45 | Kim Quế | Số 70 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 18 | 2308309 đến 2308326 |
46 | Gusalon | Số 15/17 Trương Công Giai, Cầu Giấy | 25 | 2300054 đến 2300078 |
47 | Barbershop Trung Liệt | Số 1 C - Trung Liệt Đống Đa, Hà Nội | 9 | 2307976 đến 2307984 |
48 | Hiền Salon | 147/634 đường kim giang Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 26 | 2307985 đến 2308010 |
49 | Bảo Phong | 197 phố Tân Mai Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 45 | 2307890 đến 2307934 |
50 | Hoa Tây | 179/81 vĩnh Hưng Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 32 | 2307935 đến 2307966 |
51 | Hồng Vũ | kiot 10 ct2 Tòa D2-Tây Nam Linh Đàm Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 8 | 2307811 đến 2307818 |
52 | Salon Thành NQ | Xóm 6-Thôn 2-Yên Mỹ Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | 24 | 2307758 đến 2307781 |
53 | Nice hair studio | 29 lê văn hưu Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 8 | 2308345 đến 2308352 |
54 | Thanh Trà | Ngã ba Vạn Phúc 3,Thanh trì, Hà Nội Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | 17 | 2307782 đến 2307798 |
55 | Ngọc ánh | Toà HH1 khu FLC Garden city- cạnh Aeon Hà Đông Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | 17 | 2300214 đến 2300230 |
56 | Minh tươi | 209 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 11 | 2302254 đến 2302244 |
57 | Phương Anh | 76/10 phố 8/3 Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 8 | 2308353 đến 2308361 |
58 | Salon Tuấn | 141/31 Giáp Nhị, Hoàng Mai, Hà Nội | 7 | 2308362 đến 2308367 |
59 | Hiếu Trần | Phòng 812 HH4A Linh Đàm - Hoàng Mai - Hà Nội | 31 | 2308061 đến 2308091 |
60 | Ngọc Mai | 231/123, Tây Sơn, Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định | 54 | 2302800 đến 2302747 |
61 | Tuấn Lài | 300, Trần Hưng Đạo, Đồng Hới, Quảng Bình | 20 | 2302737 đến 2302718 |
62 | Xuân Tiên | 55 Bến Nghé, TP Huế | 18 | 2302717 đến 2302700 |
63 | Ánh Thi | 236 Lý Thường Kiệt, Đông Hà, Quảng Trị | 10 | 2302699 đến 2302691; 2302746; 2307700 |
64 | Hồng Nhung | 115 Đường Cả Trọng, Phường Lê Lợi Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | 40 | 2302690 đến 2302651 |
65 | Thắng Mừng | số 14 Tổ 2 Khu Tân Lập 1, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 43 | 2302650 đến 2032608 |
66 | Ngọc Linh | SỐ 010 Móng cái Plaza, đường Hùng Vương, TP Móng cái, Phường Trần Phú, Thành Phố Móng Cái | 12 | 2302607 đến 2302598; 2302741 đến 2302740 |
67 | Vân Anh | Cầu Sến, Phương Đông, Xã Phương Nam Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 11 | 2302597 đến 2302587 |
68 | Hương Thảo | 82 Trương Hán Siêu Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | 49 | 2302586 đến 2302538 |
69 | Tâm Thủy | 317 Đường Trần Phú, Phường Trần Phú Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | 10 | 2302537 đến 2302528 |
70 | Hương Quang | 145 Đường Quang Trung, Phường Tân Quang Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 17 | 2302527 đến 2302511 |
71 | Tuấn Thảo | 153 Trần Huy Liệu, Mộc Châu, Sơn La | 43 | 2302510 đến 2302467 |
72 | Quang Đàm | 97 Trần Quang Khải, Chi Lăng, Lạng Sơn | 10 | 2302466 đến 2302457 |
73 | Lan phương | 58 phố chùa cấm p trưng nhị Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 27 | 2302456 đến 2302430 |
74 | Thúy Hoàng | 83 Đường Huỳnh Thúc Kháng Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | 13 | 2302429 đến 2302417 |
75 | Mỹ Phẩm Toàn Lan | số 48 đinh tiên hoàng - phường đồng tâm Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 18 | 2302416 đến 2302403; 2302745 đến 2302742 |
76 | Mai Lê | 104 Phố Chợ Giầu Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 10 | 2302402 đến 2302393 |
77 | Mỹ phẩm Thanh Nga | 582 Ngô Gia Tự- Tiền An Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 10 | 2302392 đến 2302383 |
78 | Mỹ phẩm Thủy Loan | Đình cả- nội duệ- tiên du- bắc ninh Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 45 | 2302382 đến 2302338 |
79 | Mỹ phẩm quỳnh anh | 52 Cầu Trì Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 11 | 2302337 đến 2302327 |
80 | Duy Hương | 35.hoàng hoa thám Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | 33 | 2302326 đến 2302313; 2307669 đến 2307687 |
81 | Salon Dương Nhài | Khối 1 thị trấn Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | 8 | 2307688 đến 2307697 |
82 | Bảo Khánh | 195 Đường Hùng Vương, Tích Sơn, Vĩnh Yên, TP. Vĩnh Phúc | 10 | 2302265 đến 2302257 |
83 | An Khang | 250 Khóm 5,Thị Trấn Long Hồ, H Long Hồ, TP Vĩnh Long | 13 | 2301310 đến 2301298 |
84 | Phương | 18 Đoàn Văn Phối,Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang | 10 | 2301297 đến 2301288 |
85 | Ngọc Mai | 93 Nguyễn Trung Trực, TP Rạch Giá, T Kiên Giang | 17 | 2301287 đến 2301271 |
86 | Bạch Vân | 271A Nguyễn Văn Côn ,TT Vĩnh Bình, TX Gò Công, T Tiền Giang | 17 | 2301270 đến 2301254 |
87 | A Luyến | 927 QL60,Ấp 1,Xã Sơn Đông,TP Bến Tre | 10 | 2301253 đến 2301244 |
88 | Trọng Thảo | 101 Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TP Cao Lãnh, T Đồng Tháp | 10 | 2301243 đến 2301234 |
89 | Nguyễn Lượng | Ấp Bình Trung,Xã Bình Mỹ, H Châu Phú, T An Giang | 13 | 2301233 đến 2301221 |
90 | Tú Quyên | 4 Nguyễn Hùng Phước, phường 1, TP Sóc Trăng | 38 | 2301220 đến 2301183 |
91 | Hoàng Thủy | 52 b1 Ung Văn Khiêm, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 40 | 2301182 đến 2301143 |
92 | Tuấn Kiệt | A47 KDC Hồng Phát,KV 2, Nguyễn Văn Cừ Nối Dài,Phường An Bình,TP Cần Thơ | 10 | 2301142 đến 2301133 |
93 | Beauty Danh | 38/1a QL 1, KV 3, Quận Ninh Kiều,Thành phố Cần Thơ | 12 | 2301132 đến 2301121 |
94 | Beauty Four | 158/13 Nguyễn Việt Hồng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 8 | 2301120 đến 2301113 |
95 | Beauty Mai Loan | 693Chợ Minh Lương, H Châu Thành,T Kiên Giang | 11 | 2301112 đến 2301102 |
96 | Beauty Nguyễn Dương | 06 trưng trắc phường 1, TP Vị Thanh, T Hậu Giang | 13 | 2301101 đến 2301089 |
97 | Beauty Nguyễn Tùng | 429 tân định chợ cái đôi lai vung đồng tháp | 16 | 2301081 đến 2301084; 2301072 đến 2301079; 2300931 đến 2300928 |
98 | Beauty Nguyễn Đệ | 567 Trần Quang Diệu,Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ,Thành phố Cần Thơ | 8 | 2301071 đến 2301064 |
99 | Beauty Mr. Lưu | 42a Nguyễn Thị Minh khai phường 2, Thành phố Trà Vinh,Tỉnh Trà Vinh | 9 | 2301063 đến 2301055 |
100 | Beauty Thanh Tùng | 54c tôn Đức thắng -Mỹ bình , TP Long Xuyên, AN Giang | 8 | 2301054 đến 2301047 |
101 | Beauty Vy Phạm | 7c mậu thân , Q Ninh KIều, TP Cần Thơ | 7 | 2301046 đến 2301040 |
102 | Beauty Trẻ | 05 An Dương Vương, khóm 1, P 2, Sa Đéc, T Đồng Tháp | 6 | 2301039 đến 2301034 |
103 | Beauty Tú Huệ | 101 Cao Văn Lầu,P5,Tp Bạc Liêu | 10 | 2301033 đến 2301024 |
104 | Beauty Vân Nguyễn | Tổ 9-KP 10,Phường Dương Đông, H Phú Quốc, T Kiên Giang | 8 | 2301023 đến 2301016 |
105 | Beauty Thương Võ | c2, Mậu Thân, Q Ninh KIều, TP Cần Thơ | 9 | 2301015 đến 2301007 |
106 | Beauty David Thọ | 96 Dương Thị Mười,Phường Hiệp Thành,Q 12, TP HCM | 71 | 2301006 đến 2300936 |
107 | Đại lý Hoàn | 290 Hoàng Diệu, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 12 | 2303668 đến 2303679 |
108 | Đại lý Hương Cosmetics | Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 13 | 2303682 đến 2303694 |
109 | Đại lý Phúc Hồ | 268 Cù Chính Lan, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2303697 đến 2303706 |
110 | Đại lý Phú Hòa | 35 Lý thái tổ, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2303709 đến 2303718 |
111 | Đại lý Phước | 124 Ống ích Khiêm, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 20 | 2303719 đến 2303738 |
112 | Đại lý Sắc Xuân | 67 Bà Triệu, TP Hội An, Quảng Nam | 26 | 2303739 đến 2303748; 2303642 đến 2303656; 2304195 |
113 | Đại Lý Thanh Liên | 122 Ngô Quyền, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 13 | 2303765 đến 2303777 |
114 | Đại lý Thành Linh | 740 Trần Cao Vân, phường Xuân Hà,Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2303778 đến 2303787 |
115 | Đại lý Thu Hà | 68 ông ích đường, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 21 | 2303788 đến 2303808 |
116 | Đại lý Nga Trần | K20/3 Phan Đình Phùng, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 6 | 2304198; 23041999; 2304200; 2303707; 2303695; 2303666 |
117 | Đại lý Trung Huệ | 31 nguyễn đình trọng, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng | 17 | 2303809 đến 2303825 |
118 | Đại Lý Hồng | 174 Tiểu La, TT Hà Lam Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam | 15 | 2303826 đến 2303840 |
119 | Đại lý Lan Huy | 19 trần cao vân. Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | 8 | 2303843 đến 2303848; 2303841; 2304194 |
120 | Đại lý Thanh Tâm | 97A Hà Huy Tập, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2303849 đến 2303858 |
121 | BT Quang Phượng | 121 Phạm Như Xương, Hoà Khánh Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 11 | 2303859 đến 2303869 |
122 | BT Yuri | 33 Tản Đà, phường Thạc Gián Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303870 đến 2303877 |
123 | BT Công Lucky | Ngã tư 617 Tam Hiệp Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam | 8 | 2303878 đến 2303885 |
124 | BT Phi Phi | 622 _ Nguyễn Văn Linh Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | 9 | 2303886 đến 2303894 |
125 | BT Nhất Duy | Thị trấn Mộ Đức Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | 9 | 2303895 đến 2303903 |
126 | BT Hoàng Phi Lê | Đường Quang Trung, TT Nam Phước Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | 11 | 2303904 đến 2303914 |
127 | BT Nhựt Phúc | 426 trưng nữ Vương Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303657 đến 2303664 |
128 | BT Thiên Ân | 07 Mai Dị, phường Hoà Cường Bắc Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 9 | 2303923 đến 2303930 |
129 | BT Ngọc Anh | 61 Nguyễn Văn Thoại Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 23 | 2303932 đến 2303954 |
130 | BT Vina Hair | 02 nguyễn khắc cần Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303963 đến 2303970 |
131 | BT Mỹ Nữ | An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | 10 | 2303971 đến 2303979; 2303680 |
132 | BT Phúc | 181 Ỷ Lan Nguyên Phi Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303981 đến 2303988 |
133 | BT Kim Huệ | 47 Bùi Hữu Nghĩa, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303989 đến 2303996 |
134 | Beauty Hưng Kiểu Phương | 23 lê độ, Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2303997 đến 2304004 |
135 | Beauty Hoàng Thanh | 53 Cù Chính Lan, Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2304005 đến 2304012 |
136 | Beauty Kiss | 265 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi | 9 | 2304021 đến 2304029 |
137 | Beauty Thúy Hiền | 14 phạm nhữ tăng, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 14 | 2304030 đến 2304043 |
138 | Beauty Trúc Hòa | 313 Phạm Hùng, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng | 15 | 2304044 đến 2304058 |
139 | Beauty Thu | Chợ Mai, Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2304059 đến 2304066 |
140 | Beauty Anh Vũ | 42 mỹ đa đông 3,Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 12 | 2304067 đến 2304078 |
141 | Beauty Minh Hương | 66 Trần Văn Dư, Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2304079 đến 2304086 |
142 | Beauty A Sỹ | 02 Hoàng diệu, Hải Châu, Đà Nẵng | 12 | 2304087 đến 2304098 |
143 | Beauty Ánh Sài Gòn | 408 trần cao vân, Q Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2304099 đến 2304106 |
144 | Beauty Liễu Ngọc | 190 Nguyễn Công Trứ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2304107 đến 2304116 |
145 | Beauty Mỹ Vân | 554 Hoàng Diệu,Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 10 | 2304117 đến 2304126 |
146 | Beauty Toàn Tony | 103 lý thường kiệt Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | 21 | 2304127 đến 2304147 |
147 | Beauty Win Win | 217 âu cơ, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 15 | 2304148 đến 2304162 |
148 | Cát Tiên Phan | 282 Trưng Nữ Vương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 8 | 2304163 đến 2304170 |
149 | Salon Thu Hà | 28/1 Văn Cao, Q Thanh Khê, Đà Nẵng | 8 | 2304171 đến 2304178 |
150 | Salon Thanh Nga | 17 Nguyễn Duy Hiệu, TT Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam | 8 | 2304179 đến 2304186 |
151 | Salon Hoàng Thanh | 53 Cù Chính Lan Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 7 | 2304187 đến 2304193 |
152 | Đại lý Kim Liên | Tổ dân phố 6, Huyện Ea Kar, Daklak | 28 | 2301934 đến 2301951 |
153 | Đại lý Bin | 59 nguyễn tri phương, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 20 | 2301880 đến 2301899 |
154 | Đại lý Anna | 63/28 Trần Hưng Đạo, Tp Buôn Mê Thuột, Daklak | 57 | 2302064 đến 2302100 |
155 | Đại lý Mỹ Dung Huế | 72 Trương Công Định, Tp Đà Lạt | 12 | 2301868 đến 2301879 |
156 | Đại lý Ngọc Loan | 44 Ngô Quyền, TP Buôn Ma Thuột, Daklak | 46 | 2301999 đến 2302044 |
157 | Đại lý Xuân Trang | 54 Lê Hồng Phong, Bảo Lộc , Đức Trọng, Lâm Đồng | 14 | 2301967 đến 2301980 |
158 | Đại Lý Phạm Nghị | 34 Võ Văn Tần, Thành Phố Gia Nghĩa, Dak Nông | 85 | 2301783 đến 2301867 |
159 | Beauty Lucky Hair Salon | 24 Trần quý cáp Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 10 | 2302054 đến 2302063 |
160 | Beauty Sang Phát | 03 Amajao Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 13 | 2301921 đến 2301933 |
161 | Beauty Salon Sấm | 62 trần nhuật Duật, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 21 | 2301691 đến 2301705 |
162 | Salon Tâm ART | 141 Nguyễn Công Trứ, TP Đà Lạt, Lâm Đồng | 14 | 2301953 đến 2301966 |
163 | Salon Jung | 25 Nguyễn Đình Chiểu, TP Buôn Ma Thuột, Đak Lak | 24 | 2301981 đến 2301998 |
164 | Beauty Salon Sang Color | 52 Hùng Vương, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk | 16 | 2301911 đến 2301920 |
165 | Beauty Như Tú | Thôn 8, xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 12 | 2301900 đến 2301910 |
166 | Beauty Duy NGuyễn | 81 Mai Xuân Thưởng, Tp Buôn Ma Thuột, Daklak | 9 | 2302045 đến 2302053 |
167 | Beauty Hạp | 21 Hoàng Diệu, TP Buôn Ma Thuột, Daklak | 22 | 2301707 đến 2301728 |
168 | Beauty Ty Na | Tân lập, tân hội Đức Trọng Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 2301899 |
169 | Đại lý Linh | 117 Yên Bái, TP Vũng Tàu | 11 | 2301390 đến 2301400 |
170 | Đại Lý Ngọc Điệp | 94, Nguyễn Trãi, kp Thống Nhất,Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 19 | 2301353 đến 2301371 |
171 | Đại Lý TMT | 31/48 trần hưng đạo- kp.tây b-đông hoà-dĩ an-bình dương | 11 | 2301342 đến 2301352 |
172 | BT Hồng Ngân | Võ văn truyện , kp2, phường 2, Tây Ninh | 8 | 2301334 đến 2301341 |
173 | BT Sài Gòn hair | Số 7 .Đường Phan Trung. KP 2. P Tân Mai. BH.ĐN Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai | 8 | 2301326 đến 2301333 |
174 | Đại lý Hoa Thà | Cảnh Lâm, Tân Việt Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | 48 | 2306785 đến 2306832 |
175 | Đại lý Hùng Liễu | Ngã ba Tiền Trung, Phường Ái Quốc Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 24 | 2306853 đến 2306876 |
176 | Đại lý Thúy Hòa | Trần Hưng Đạo, TT Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương | 41 | 2306877 đến 2306917 |
177 | Đại lý Bảo Khánh | 116b Điện Biên Phủ, Phường Phạm Ngũ Lão, TPHD, Tỉnh Hải Dương | 10 | 2306918 đến 2306927 |
178 | Beauty Thi Thỏ | Tân Việt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | 10 | 2306938 đến 2306947 |
179 | Beauty Nam Huệ | 269 Khu Bích Nhôi 1, Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | 16 | 2306958 đến 2306973 |
180 | Beauty Huân | Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | 14 | 2306982 đến 2306995 |
181 | Khải Thành | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Lê Chân, Hải Phòng | 40 | 2306301 đến 2306340 |
182 | Ngọc Trâm | 24 Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng | 51 | 2306341 đến 2306391 |
183 | Ngọc Châu | 42 Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 59 | 2306393 đến 2306455 |
184 | BT Dung | 220 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 14 | 2306456 đến 2306468; 2306392 |
185 | Thu Trà | Cổng chính TTTM Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 10 | 2306469 đến 2306478 |
186 | BT Thế Hồng | 127 đường hoàng thiết tâm, kiến an, hải phòng | 10 | 2306479 đến 2306488 |
187 | BT Thu Thủy | Mạc Đĩnh Chi, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 10 | 2306489 đến 2306498 |
188 | BT Lý | Hoàng Thiết Tâm, Kiến An, Hải Phòng | 17 | 2306499 đến 2306515 |
189 | BT Trần Sang | Thiên Lôi, Lê Chân, Hải Phòng | 16 | 2306516 đến 2306531 |
190 | BT Hà Thu | Trần Tất Văn, Kiến An, Hải Phòng | 8 | 2306532 đến 2306539 |
191 | BT Phương Trần | Trần Tất Văn, Kiến An, Hải Phòng | 8 | 2306540 đến 2306547 |
192 | BT Thanh Xuân | Nguyễn Lương Bằng, Kiến An, HP | 8 | 2306548 đến 2306555 |
193 | BT Minh | Lãm Hà, Kiến AN, HP | 8 | 2306556 đến 2306563 |
194 | BT Mai | 227A Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 8 | 2306564 đến 2306571 |
195 | BT Thanh Nhàn | 3/79 Trần Phú, Ngô Quyền, Hải Phòng | 8 | 2306572 đến 2306579 |
196 | BT Hương Huyền | 84 Trần Nhật Duật - Hải Phòng | 8 | 2306580 đến 2306587 |
197 | BT Khánh Phương | 239 Văn Cao, Ngô Quyền, Hải Phòng | 16 | 2306588 đến 2306603 |
198 | BT Đạt Oanh | 3A4 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | 10 | 2306604 đến 2306613 |
199 | BT Thịnh Tóc Vàng | 100 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 11 | 2306614 đến 2306624 |
200 | BT Lành Quyên | 134 Hồ Sen, Lê Chân, Hải Phòng | 8 | 2306625 đến 2306632 |
201 | BT Vyvy | Số 2/275, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 10 | 2306633 đến 2306642 |
202 | BT Tuyên Khàn | 326 Trường Chinh, Kiến An, Hải Phòng | 14 | 2306643 đến 2306656 |
203 | BT Hà Loan | 8/46 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | 22 | 2306657 đến 2306678 |
204 | BT Vân Anh | Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng | 8 | 2306679 đến 2306686 |
205 | BT Lyly | 23 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng | 10 | 2306687 đến 2306696 |
206 | BT Nhung Liễu | Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng | 8 | 2306697 đến 2306704 |
207 | BT Phương Nhung | Trần Quốc Toản Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 8 | 2306705 đến 2306712 |
208 | BT Thanh Tâm | Phan Đăng Lưu, Kiến AN, Hải Phòng | 16 | 2306713 đến 2306728 |
209 | BT Tân Nguyễn | Cống Mỹ, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | 8 | 2306729 đến 2306736 |
210 | BT Hải Phòng Tóc | Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 9 | 2306737 đến 2306745 |
211 | Thu Hường | Giao Nhân, Giao Thuỷ, Nam Định | 17 | 2305321 đến 2305337 |
212 | Anh Quốc | 338 Hoàng Văn Thụ, Bà Triệu, Nam Định | 50 | 2305338 đến 2305387 |
213 | An Chính | Tổ 18 Thị trấn Xuân Trường, Xuân Trường,Nam Định | 50 | 2305388 đến 2305437 |
214 | Tuấn Thuỷ | 225 Trần Hưng Đạo,Trần Hưng Đạo, Nam Định | 10 | 2305438 đến 2305447 |
215 | Hải Thành | 306 Hoàng Văn Thụ, Bà triệu, Nam Định | 56 | 2305448 đến 2305503 |
216 | Bình Minh | Trần Tử Bình, Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | 20 | 2305504 đến 2305523 |
217 | Hải Trang | 140 - 142 Trường Chinh, Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | 8 | 2305524 đến 2305531 |
218 | Phương Mai | 150 Nguyễn Văn Trỗi, Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | 5 | 2305532 đến 2305536 |
219 | Tuấn Hường | H1P10, Khu tập thể Văn Miếu, Nam Định | 9 | 2305537 đến 2305545 |
220 | Ngọc Bích | Nhật Tựu, Kim Bảng, Hà Nam | 18 | 2300716 đến 2300732 |
221 | Doanh Nguyễn | Khu 6 Thị trấn Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | 8 | 2305564 đến 2305571 |
222 | Thanh Bình | Tổ 7 Thị trấn Quế, Kim Bảng, Hà Nam | 8 | 2305572 đến 2305579 |
223 | Quý Lành | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | 8 | 2305580 đến 2305587 |
224 | Gia Mỹ | 23/10 Diên An, Khánh Hoà | 13 | 2305640 đến 2305652 |
225 | Long | 64 Nguyễn Huệ - Ninh Hòa | 25 | 2305708 đến 2305732 |
226 | NA MỸ ÁI | 368 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 10 | 2305765 đến 2305774 |
227 | Meopro | 245 đường 23/10 - Nha Trang | 14 | 2305791 đến 2305804 |
228 | Mỹ Dung Huế | 120 NGUYỄN THÁI HỌC , P5 . TUY HÒA , PHÚ YÊN | 11 | 2305601 đến 2305611 |
229 | Beauty Mỹ Hoa | Bắc Sơn , Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 15 | 2305805 đến 2305819 |
230 | Beauty Anh Vinh | 117C Hoàng Văn Thụ , Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 22 | 2305820 đến 2305841 |
231 | Beauty Bảo Hair | 27/24 Lạc Long Quân , Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 2305653 đến 2305672 |
232 | Beauty Lê Hoàng | 57 trần bình trọng ,Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 20 | 2305688 đến 2305707 |
233 | Beauty Hoàng Hương | 25 Lạc Long Quân, P. Phú Thạnh, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên | 13 | 2305612 đến 2305624 |
234 | Beauty Ngọc Hoa | 1a khu tập thể không quân, phước long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 10 | 2305745 đến 2305754 |
235 | Beauty Thoa | 220a Đồng nai , Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 10 | 2305755 đến 2305764 |
236 | Beauty Vũ Hair | VĂN SƠN, Phường Văn Hải , TP Phan Rang - Tháp Chàm , Tỉnh Ninh Thuận | 8 | 2305860 đến 2305867 |
237 | Tóc Việt | 38 NGUYỄN CÔNG TRỨ , P1, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên | 15 | 2305625 đến 2305639 |
238 | Beauty Hằng | Nguyễn biểu , Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 18 | 2305842 đến 2305859 |
239 | Beauty bích Loan | 143 Lê Hồng Phong , Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | 16 | 2305775 đến 2305790 |
240 | Beauty rym nguyễn | 199 NGÔ GIA TỰ , TP Phan Rang - Tháp Chàm , Tỉnh Ninh Thuận | 8 | 2305868 đến 2305875 |
241 | Beauty THÙY Duyên | CHỢ QUẢNG SƠN - NINH SƠN - NINH THUẬN | 15 | 2305889 đến 2305903 |
242 | Vân Anh | 13_ Dân Tộc Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 2301523 đến 2301502 |
243 | Vũ Đức | 352 Bạch Đằng, p.14 Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 34 | 2301585 đến 2301552 |
244 | 346 Kềm Nghĩa | 344-346 Bạch Đằng - Phường 14 Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 2302838 đến 2302826 |
245 | Trung Hạnh | 1110 Lạc Long Quân, phường 8, Tân Bình Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2301425 đến 2301415 |
246 | Ken | 1337 tỉnh lộ 43 tỉnh lộ 43 kp2 bình chiểu thủ đức Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | 2301466 đến 2301448 |
247 | Phương Vui 2 | 168 phạm văn chiêu Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 163 | 2303500 đến 2303338 |
248 | Thu Nhung | 260/21F Bà Hom - Phường 13 Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 2303337 đến 2303326 |
249 | Zema | 132 Đường số 6A - KDC Đại Phúc - Phường Bình Hưng Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 12 | 2301414 đến 2301403 |
250 | Lê Thân | 106/38 Đường số 51 Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2303314 đến 2300304 |
251 | Mỹ Phẩm Tóc Nhập Khẩu | 48A Đường số 2, p. Tăng Nhơn Phú B Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2303303 đến 2303293 |
252 | Tóc Đẹp 2 | 141 Ba Tháng Hai Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 150 | 2303292 đến 2303143 |
253 | Alenka | 100 Hồ Văn Tư Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 64 | 2303142 đến 2303079 |
254 | Thanh Hương | 23/26 Đường 197 Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh | 63 | 2301690 đến 2301628 |
255 | Út Lý | 32 Hưng Phú Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 2300927 đến 2300906 |
256 | Thu Phong | 66 Đường số 6 - Phường Linh Xuân Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 2301447 đến 2301436 |
257 | Bảo Ngọc | 89 Đào Trinh Nhất - Thủ Đức | 64 | 2303078 đến 2303015 |
258 | Hồng Đô | 497/22 Pham Văn Chiêu, P13, Gò Vấp | 55 | 2303014 đến 2302960 |
259 | Điểm 10 | 348 Nguyễn Trãi Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2301627 đến 2301617 |
260 | Bảo Trọng | 195/15/6 Trung Mỹ Tây, Q12 | 67 | 2302959 đến 2302893 |
261 | N&T | 171F Đặng Văn Bi Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2301551 đến 2301541 |
262 | Trúc Dương | 88/89/10A nguyễn văn quỳ Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 2301616 đến 2301600 |
263 | Tâm | 165 Tỉnh lộ 8 - KP3 Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 2302825 đến 2302818 |
264 | Mỹ Phụng | 861 trần xuân soạn Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 2301599 đến 2301586 |
265 | Tuấn | 3 kiếp mễ cốc Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 2301435 đến 2301426 |
266 | Siêu Thị Tóc Á Đông | Số 4 đường 297, Quận 9 Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | 2301540 đến 2301532 |
267 | K Đạt | 14 -16 Mã Lò Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | 2302817 đến 2302809 |
268 | Hùng Hair | Số 2 Đường D3 - Phước Long B - Q9 - HCM | 9 | 2302808 đến 2302801; 2306261 |
269 | Nam | 66 Đường số 9 - Phường Linh Trung Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 2301531 đến 2301524 |
270 | No.1 HairRoom | 437 Sư Vạn Hạnh Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 2303325 đến 2303315 |
271 | Nguyễn | 89 Nguyễn Hữu Cảnh Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 15 | 2300905 đến 2300891 |
272 | Han"s | 187 - Tân Phong Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 2300890 đến 2300879 |
273 | Linh Lan | 79 Tân Sơn Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 2300878 đến 2300857 |
274 | Học Viện ASI | 82_ Trần Quang Khải Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 2304569 đến 2304576 |
275 | Lê Quân | 87. Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | 2301493 đến 2301485 |
276 | Cao Tuyển | 49 Hồ Văn Huê Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 54 | 2302892 đến 2302839 |
277 | Sinh Anh | 97 Lê Văn Sỹ - Quận Phú Nhuận - TP. HCM | 18 | 2301484 đến 2301467 |
278 | Đly Tùng Anh | 56 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 15 | 2300832 đến 2300846 |
279 | Đly Sơn Sài Sòn | Số 91_tổ 2 Phan Đình Phùng (đg minh cầu), Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 13 | 2300819 đến 2300831 |
280 | Đly Minh Tân | Số 272, Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 13 | 2300806 đến 2300818 |
281 | Đly Thành Huệ | SN 659/1- Đường CMT8-TP Thái Nguyên | 18 | 2300786 đến 2300805 |
282 | Đly Thịnh Thịnh | Tổ Dân Phố 1, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên | 35 | 2300745 đến 2300773 2302276 đến 2302281 |
283 | Đly Nam Dũng | Đại Lý Nam Dũng - Tổ dân phố 1, Đức Xuân, Bắc Kan | 12 | 2300774 đến 2300785 |
284 | Đại lý Hương Lượng | Ki ốt chợ, khu 5 Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | 26 | 2304901 đến 2304926 |
285 | Đại lý Thành Lan | Lô 109 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa | 20 | 2304927 đến 2304946 |
286 | Đại lý Tuấn Nga | 171 Nguyễn Trãi - phường Tân Sơn -TP Thanh Hoá | 60 | 2304947 đến 2305006 |
287 | Đại lý Thoa Chín | Ki ốt chợ Bỉm Sơn, phường Trần Phú, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 31 | 2305007 đến 2305037 |
288 | Đại lý Huy Hoàng | Khu 3, Cầu Mới, Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 31 | 2305038 đến 2305068 |
289 | Đại lý Năm Bảy | 39 Lê Thị Hoa, phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa | 10 | 2305069 đến 2305078 |
290 | Đại lý Thanh Dũng | 103D Nguyễn Trãi, phường Ba Đình, TP Thanh Hóa | 42 | 2305079 đến 2305120 |
291 | Đại lý Lê Vy | Chợ Trúc, xã Xuân Lâm, huyện Tỉnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | 80 | 2305121 đến 2305200 |
292 | Đại lý Vi Na | khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 20 | 2305201 đến 2305220 |
293 | Đại lý Hướng Thanh | Số nhà 48, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 10 | 2305221 đến 2305230 |
294 | Beauty Tuấn Bờm | 876 Quang Trung III, phường Đông Vệ - TP Thanh Hoá | 14 | 2305231 đến 2305244 |
295 | Beauty Nhung Blue | Số 98 khu 2 , trị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 10 | 2305245 đến 2305254 |
296 | Beauty Tiến Magic | 41 Lê Hoàn, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa | 8 | 2305255 đến 2305262 |
297 | Beauty Tiến Mạnh | Khu 1, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 8 | 2305263 đến 2305270 |
298 | Beauty Đức Hà | Đường 7 - Quang Trung - thị xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa | 15 | 2305271 đến 2305285 |
299 | Beauty Hương Tiến | Đội 4, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 14 | 2305286 đến 2305299 |
300 | Beauty Tùng Tay Trái | số nhà 160, tiểu khu 6 , phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 10 | 2305300 đến 2305309 |
301 | Đại lý Thắng Trung | Quang Trung, tp Vinh, Nghệ An | 56 | 2305912 đến 2305967 |
302 | Đại lý Thủy Lâm | Tầng 2 chợ Vinh, tp Vinh, nghệ an | 30 | 2305968 đến 2305997 |
303 | Đại lý Thắng Paris | Trần Phú, Vinh, Nghệ An | 40 | 2305998 đến 2306037 |
304 | Đại lý Quế Ất | khối 5, thị trấn Cầu Giát, tp Vinh, Nghệ An | 11 | 2306038 đến 2306048 |
305 | Đại lý Hương Lượng | Chợ Sen, Nam Đàn, Nghệ An | 64 | 2306049 đến 2306112 |
306 | Đại lý Tường Lợi | Chợ Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | 23 | 2306113 đến 2306135 |
307 | Đại lý Hải Nguyệt | Quỳnh Thiện , Hoàng Mai, Nghệ An | 12 | 2306136 đến 2306147 |
308 | Đại lý Toàn Thắm | K6 thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ an | 11 | 2306148 đến 2306158 |
309 | Đại lý Tâm Anh | Thái Hòa, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 13 | 2306159 đến 2306171 |
310 | Beauty Hương Lài | K5 Thị trấn Đô Lương, Đô Lương, Nghệ An | 10 | 2306172 đến 2306181 |
311 | Beauty Hương Giang | Trần Quang Khải, Vinh, Nghệ An | 11 | 2306182 đến 2306192 |
312 | Beauty Anna | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Đô Lương , Nghệ An | 17 | 2306193 đến 2306209 |
313 | Beuaty Ngọc Thảo | 55 Lê Viết Thuật, tp Vinh, Nghệ An | 8 | 2306210 đến 2306217 |
314 | Beauty Thúy Huế | 136 Phan Chu Trinh, tp Vinh, Nghệ An | 12 | 2306218 đến 2306229 |
315 | Beauty Idol | Hoàng Mai, Nghệ An | 14 | 2306230 đến 2306243 |
316 | BT Nam Nguyễn | Quỳnh Thiện, Hoang Mai, Nghệ An | 9 | 2306244 đến 2306252 |
Thông tin chương trình Bốc thăm trúng thưởng
1. Tên chương trình: Gala Party Revival Era
2. Hình thức tổ chức: Bốc thăm ngẫu nhiên để xác định khách hàng trúng thưởng
3. Địa điểm tổ chức lễ bốc thăm: Crowne Plaza Vĩnh Yên
4. Thời gian tổ chức lễ bốc thăm: Ngày 20/03/2024, bắt đầu từ lúc 11h30 và dự kiến kết thúc vào 15h00 cùng ngày
5. Hình thức tham gia chương trình bốc thăm trúng thưởng:
- Khách hàng tham gia trực tiếp tại gala Gala Party Revival Era được tổ chức tại Khách sạn Crowne Plaza Vĩnh Yên vào lúc 11h30 ngày 20/03/2024.
- Đối với khách hàng không tham gia trực tiếp: Quý Khách hàng có theo dõi qua livestream trực tiếp chương trình trên Fanpage chính thức của Mỹ phẩm tóc Obsidian: Obsidian Thời Trang Tóc.
Cơ cấu giải thưởng TRI ÂN KHÁCH HÀNG 2023:
GIẢI THƯỞNG |
SỐ LƯỢNG |
GIÁ TRỊ |
Giải nhất |
01 |
Xe ô tô KIA SOLUTO MT trị giá 386.000.000 đồng |
Giải nhì |
01 |
Xe honda Wave Alpha trị giá 20.000.000 đồng |
Giải ba |
03 |
Tivi SAMSUNG 4K 65INCH trị giá 12.500.000 đồng |
Giải khuyến khích |
05 |
Bộ sản phẩm của công ty Mydico phân phối trị giá 5.000.000 đồng |
Mẫu phiếu bốc thăm giải thưởng tri ân khách hàng 2023