Danh sách Mã Dự Thưởng tuần 1 từ (14/11-21/11) chương trình Vòng Quay May Mắn " TÓC ĐẸP MÊ SAY - QUÀ MAY VỀ TAY"
00:00 21/11/2023
STT | MÃ QUAY SỐ | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ |
1 | 48419400 | Nguyễn thị hằng | 128 đường hồng bàng thành phố vinh nghệ an, Nghệ An |
2 | 48419600 | Nguyễn thị hằng | 128 đường hồng bàng thành phố vinh nghệ an, Nghệ An |
3 | 48421300 | Nguyễn nam | Quỳnh thiện hoàng mai, Nghệ An |
4 | 48421400 | Nguyễn nam | Quỳnh thiện hoàng mai, Nghệ An |
5 | 48429700 | Nguyễn Lan Anh | Chung cư Hh1a Linh đàm, Hà Nội |
6 | 48429800 | Nguyễn Lan Anh | Chung cư Hh1a Linh đàm, Hà Nội |
7 | 48433600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
8 | 48433700 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
9 | 48433900 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
10 | 48434100 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
11 | 48434200 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
12 | 48434300 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
13 | 48434500 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
14 | 48434600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
15 | 48434700 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
16 | 48434800 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
17 | 48434900 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
18 | 48435000 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
19 | 48456500 | Trần thị thủy | Kim Sơn gia lâm hà nội, Hà Nội |
20 | 48457300 | Phạm Thị Kim Trâm | Cát dài, Hải Phòng |
21 | 48459900 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
22 | 48460000 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
23 | 48460100 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
24 | 48460200 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
25 | 48460300 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
26 | 48460400 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
27 | 48460500 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
28 | 48460600 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
29 | 48460700 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
30 | 48460800 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
31 | 48460900 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
32 | 48461000 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
33 | 48461100 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
34 | 48461200 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
35 | 48461300 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
36 | 48461400 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
37 | 48461500 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
38 | 48461600 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
39 | 48461700 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
40 | 48461800 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
41 | 48461900 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
42 | 48462000 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
43 | 48462100 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
44 | 48462200 | Vũ thị hải | 99 nguyễn đức cảnh, Hải Phòng |
45 | 48462300 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
46 | 48462500 | Đỗ khánh chi | 31/10 phan Đình Giót, phương liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
47 | 48464000 | Tống Thị Nguyệt | Số 2 ngách31/10 Phố Phần đình giót Phương liệt, thanh xuân , Hà Nội |
48 | 48465100 | Tống Thị Nguyệt | Số 2 ngách31/10 Phố Phần đình giót Phương liệt, thanh xuân , Hà Nội |
49 | 48465200 | Tống Thị Nguyệt | Số 2 ngách31/10 Phố Phần đình giót Phương liệt, thanh xuân , Hà Nội |
50 | 48465300 | Tống Thị Nguyệt | Số 2 ngách31/10 Phố Phần đình giót Phương liệt, thanh xuân , Hà Nội |
51 | 48488500 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
52 | 48488900 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
53 | 48489000 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
54 | 48489200 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
55 | 48489300 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
56 | 48489400 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
57 | 48489500 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
58 | 48489600 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
59 | 48489700 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
60 | 48489800 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
61 | 48490000 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
62 | 48490100 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
63 | 48490200 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
64 | 48490300 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
65 | 48490400 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
66 | 48490600 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
67 | 48490800 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
68 | 48491000 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
69 | 48491200 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
70 | 48491400 | Nguyễn Thị Nga | 101 Vũ Trọng khánh, Hải Phòng |
71 | 48491500 | Nguyễn thị phương linh | 268 phạm cự lượng, Đà Nẵng |
72 | 48491600 | Nguyễn thị phương linh | 268 phạm cự lượng, Đà Nẵng |
73 | 48492100 | Đặng Thị Trang | Số 72 Đường Trần Tử Bình. Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình lục Hà Nam, Hà Nam |
74 | 48492400 | Lương thị Liên | 165 lũng đông, Hải Phòng |
75 | 48492500 | Lương thị Liên | 165 lũng đông, Hải Phòng |
76 | 48492600 | Đặng Thị Trang | Số 72 Đường Trần Tử Bình. Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình lục Hà Nam, Hà Nam |
77 | 48492700 | Đặng Thị Trang | Số 72 Đường Trần Tử Bình. Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình lục Hà Nam, Hà Nam |
78 | 48492800 | Đặng Thị Trang | Số 72 Đường Trần Tử Bình. Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình lục Hà Nam, Hà Nam |
79 | 48493000 | Trần văn hiếu | Số 72 đường trần tử bình thị trấn bình mỹ huyện bình lục, Hà Nam |
80 | 48493100 | Đặng Thị Trang | Số 72 Đường Trần Tử Bình. Thị trấn Bình Mỹ huyện Bình lục Hà Nam, Hà Nam |
81 | 48493500 | Trịnh đức nam | Nhà số 16. Ngõ 61. Đường nguyễn tuấn thiện. Phường lê mao. Thành phố vinh. Nghệ an, Nghệ An |
82 | 48493900 | Nguyễn Thị Phương | 239 Văn cao , Ngô Quyền, Hải Phòng |
83 | 48494000 | Nguyễn Thị Phương | 239 Văn cao , Ngô Quyền, Hải Phòng |
84 | 48494100 | Nguyễn Thị Phương | 239 Văn cao , Ngô Quyền, Hải Phòng |
85 | 48494300 | Nguyễn Thị Phương | 239 Văn cao , Ngô Quyền, Hải Phòng |
86 | 48494500 | Đoàn thị minh chung | 1/42a phạm minh đức, Hải Phòng |
87 | 48494600 | Đoàn thị minh chung | 1/42a phạm minh đức, Hải Phòng |
88 | 48495100 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
89 | 48495300 | Lê thị thắm | Lý nhân vĩnh trụ hà nam, Nam Định |
90 | 48496000 | Trịnh thị ngọc thanh | 6a11 khu tập thể mai động,quận hoàng mai, Hà Nội |
91 | 48496100 | Trịnh thị ngọc thanh | 6a11 khu tập thể mai động,quận hoàng mai, Hà Nội |
92 | 48496200 | Trịnh thị ngọc thanh | 6a11 khu tập thể mai động,quận hoàng mai, Hà Nội |
93 | 48496300 | Trịnh thị ngọc thanh | 6a11 khu tập thể mai động,quận hoàng mai, Hà Nội |
94 | 48496400 | Trịnh thị ngọc thanh | 6a11 khu tập thể mai động,quận hoàng mai, Hà Nội |
95 | 48497500 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
96 | 48497600 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
97 | 48497700 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
98 | 48497800 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
99 | 48498000 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
100 | 48498200 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
101 | 48498400 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
102 | 48498600 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
103 | 48498700 | Hoàng Thị Thảo | 108a1 Vũ Thạnh, Hà Nội |
104 | 48503000 | Nguyễn hà linh | 86 mai động, Hà Nội |
105 | 48504500 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
106 | 48504800 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
107 | 48504900 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
108 | 48505000 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
109 | 48505900 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
110 | 48506000 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
111 | 48506200 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
112 | 48506300 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
113 | 48506600 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
114 | 48506700 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
115 | 48507000 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
116 | 48507200 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
117 | 48507300 | vũ Thị Hải | 99 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
118 | 48514800 | hoàng quốc chiến | 45/81/81 phạm hữu điều, Hải Phòng |
119 | 48515000 | hoàng quốc chiến | 45/81/81 phạm hữu điều, Hải Phòng |
120 | 48515100 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
121 | 48515200 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
122 | 48515300 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
123 | 48515400 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
124 | 48515500 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
125 | 48515600 | Trần Thị Vân Anh | 13. Dân tộc. Tân phú, Hồ Chí Minh |
126 | 48516400 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
127 | 48516600 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
128 | 48516700 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
129 | 48516900 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
130 | 48517000 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
131 | 48517100 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
132 | 48517200 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
133 | 48517300 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
134 | 48517400 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
135 | 48517500 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
136 | 48517600 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
137 | 48517700 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
138 | 48536300 | Đinh Thị Bảy Vững | Salon Bảy Tóc ngách 98 ngõ tự do Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội |
139 | 48536600 | Đinh Thị Bảy Vững | Salon Bảy Tóc ngách 98 ngõ tự do Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội |
140 | 48537000 | Nguyễn Thị Yến | 21 lê quang định phường 14 quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
141 | 48542000 | Nguyễn thị phi | 622 nguyễn văn linh, Quảng Ngãi |
142 | 48549000 | Hoàng Minh | Ngõ Tô Hoàng - phố Bạch Mai, Hà Nội |
143 | 48560700 | Nguyễn thị phi | 622 nguyễn văn linh, Quảng Ngãi |
144 | 48561300 | Phan Tài | 160/77 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
145 | 48561400 | Phan Tài | 160/77 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
146 | 48561500 | Phan Tài | 160/77 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
147 | 48565300 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
148 | 48565400 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
149 | 48565500 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
150 | 48565600 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
151 | 48565700 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
152 | 48565800 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
153 | 48566000 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
154 | 48566100 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
155 | 48566200 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
156 | 48566300 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
157 | 48566400 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
158 | 48566500 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
159 | 48566600 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
160 | 48566700 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
161 | 48567100 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
162 | 48575600 | Hoàng Thị Tho | Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Nội, Hà Nội |
163 | 48576000 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
164 | 48576200 | Hoàng Thị Tho | Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Nội, Hà Nội |
165 | 48576400 | Vũ thị thu hường | 184 trần hưng đạo, Hà Nam |
166 | 48582000 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
167 | 48582300 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
168 | 48582400 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
169 | 48582500 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
170 | 48582600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
171 | 48584400 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
172 | 48584600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
173 | 48584800 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
174 | 48584900 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
175 | 48585000 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
176 | 48585100 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
177 | 48585300 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
178 | 48585900 | Trần anh Quân | 174. Lý thường kiệt., Hồ Chí Minh |
179 | 48586000 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
180 | 48586100 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
181 | 48586200 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
182 | 48586600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
183 | 48586700 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
184 | 48586800 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
185 | 48586900 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
186 | 48587000 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
187 | 48587100 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
188 | 48587200 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
189 | 48587300 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
190 | 48587400 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
191 | 48587500 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
192 | 48587600 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
193 | 48587700 | Nguyễn Kim Ánh | 39/3. Nguyễn Hồng Đào. P14. Q Tân Bình, Hồ Chí Minh |
194 | 48587800 | Vũ Thị lý | 85 hoàng thiết tâm kiến an hải phòng, Hải Phòng |
195 | 48590100 | Trần Thị Lệ Thuỷ | 23 nguyễn hậu. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
196 | 48593100 | Ngọc tai | 87 Lê trọng tấn, Hồ Chí Minh |
197 | 48596700 | Trần thị Hồng Thúy | Tranthihongthuy@gmail.com, Hà Nam |
198 | 48596800 | Quỳnh anh | 296 Nguyễn lương bằng, Hải Phòng |
199 | 48596900 | Quỳnh anh | 296 Nguyễn lương bằng, Hải Phòng |
200 | 48597000 | Trần thị Hồng Thúy | Tranthihongthuy@gmail.com, Hà Nam |
201 | 48597100 | Trần thị Hồng Thúy | Tranthihongthuy@gmail.com, Hà Nam |
202 | 48597200 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
203 | 48597400 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
204 | 48597600 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
205 | 48597700 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
206 | 48597800 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
207 | 48597900 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
208 | 48598000 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
209 | 48598100 | Hồ Thị Thuý Hằng | 04 cao bá quát khu phố 7 thị trấn tân sơn, Ninh Thuận |
210 | 48598600 | Phạm thu hà | 89/166 kim ma, Hà Nội |
211 | 48598700 | Phạm thu hà | 89/166 kim ma, Hà Nội |
212 | 48605500 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
213 | 48606000 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
214 | 48606100 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
215 | 48606200 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
216 | 48611400 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
217 | 48611500 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
218 | 48611700 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
219 | 48611800 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
220 | 48612000 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
221 | 48612100 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
222 | 48612300 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
223 | 48612400 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
224 | 48612500 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
225 | 48612700 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
226 | 48613000 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
227 | 48613100 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
228 | 48613200 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
229 | 48613300 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
230 | 48613400 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 07 Mai Dị, Đà Nẵng |
231 | 48613500 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
232 | 48613700 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
233 | 48613800 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
234 | 48613900 | Nguyễn cao nguyên | Xuân kiên xuân trường nam định, Nam Định |
235 | 48614300 | Nguyễn thị kim chi | Thôn thế long xã tịnh phong huyện sơn tịnh tỉnh quảng ngãi, Quảng Ngãi |
236 | 48614500 | Nguyễn thị kim chi | Thôn thế long xã tịnh phong huyện sơn tịnh tỉnh quảng ngãi, Quảng Ngãi |
237 | 48615400 | Trần Thị Minh | 111 chợ lãm hà,phường lãm hà,quận kiến an,hải phòng, Hải Phòng |
238 | 48615500 | Trần Thị Minh | 111 chợ lãm hà,phường lãm hà,quận kiến an,hải phòng, Hải Phòng |
239 | 48615600 | Trần Thị Minh | 111 chợ lãm hà,phường lãm hà,quận kiến an,hải phòng, Hải Phòng |
240 | 48616100 | Vũ Thị Mai Anh | Long Thành, Biên Hoà, Đồng Nai, Đồng Nai |
241 | 48616600 | Phan Tài | 160/77 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
242 | 48616700 | Phan Tài | 160/77 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
243 | 48616800 | Phạm Dương | 88/99/10 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
244 | 48616900 | Phạm Dương | 88/99/10 nguyễn văn quỳ, quận 7, Hồ Chí Minh |
245 | 48617100 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
246 | 48617200 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
247 | 48617300 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
248 | 48617400 | Nguyễn việt anh | 1D Nguyễn thái học, Hải Dương |
249 | 48617500 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
250 | 48617600 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
251 | 48617700 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
252 | 48617800 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
253 | 48617900 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
254 | 48618000 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
255 | 48618100 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
256 | 48618200 | Phạm Thị Huyền | 307 Phủ Thượng Đoạn, Đông Hải 1, Hải Phòng |
257 | 48619900 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
258 | 48620000 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
259 | 48620100 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
260 | 48620200 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
261 | 48620300 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
262 | 48620400 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
263 | 48620500 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
264 | 48620600 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
265 | 48620700 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
266 | 48620800 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
267 | 48620900 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
268 | 48621000 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
269 | 48621100 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
270 | 48621200 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
271 | 48621300 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
272 | 48621500 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
273 | 48621600 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
274 | 48621800 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
275 | 48621900 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
276 | 48622000 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
277 | 48622100 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
278 | 48622200 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
279 | 48622300 | Trần thị Kim Tuyến | 93/12 phạm văn hai tân bình, Hồ Chí Minh |
280 | 48625400 | hồng ngân | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
281 | 48625500 | hồng ngân | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
282 | 48625600 | hồng ngân | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
283 | 48625700 | hồng ngân | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
284 | 48625800 | hồng ngân | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
285 | 48625900 | Lâm Thảo Nguyên | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
286 | 48626000 | Lâm Thảo Nguyên | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
287 | 48626100 | Lâm Thảo Nguyên | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
288 | 48626200 | Lâm Thảo Nguyên | 13 võ văn truyện, Tây Ninh |
289 | 48626800 | Đinh Thị Bảy Vững | Salon Bảy Tóc ngách 98 ngõ tự do Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng Hà Nội, Hà Nội |
290 | 48626900 | Đinh Thị Bảy Vững | Salon Bảy Tóc ngách 98 ngõ tự do Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng Hà Nội, Hà Nội |
291 | 48627400 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
292 | 48627500 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
293 | 48627600 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
294 | 48627700 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
295 | 48627800 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
296 | 48627900 | Tuyển | 49 hồ Văn huê, Hồ Chí Minh |
297 | 48629000 | Lê Thị Hiên | Thanh Trì, Hà Nội |
298 | 48633200 | Lập Nguyễn | Tp. Vinh, Nghệ An |
299 | 48639600 | Nguyễn thị phi | 622 nguyễn văn linh, Quảng Ngãi |
300 | 48639800 | Nguyễn thị phi | 622 nguyễn văn linh, Quảng Ngãi |
301 | 48643000 | Trần Minh Giang | Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội, Hà Nội |
302 | 48643400 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
303 | 48643500 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
304 | 48643600 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
305 | 48643700 | Hoàng Minh | Ngõ Tô Hoàng - phố Bạch Mai, Hà Nội |
306 | 48644100 | Hoàng Minh | Ngõ Tô Hoàng - phố Bạch Mai, Hà Nội |
307 | 48646000 | Trần thị ánh Tuyết | 19/375 Lê lợi, Hải Phòng |
308 | 48646100 | Trần thị ánh Tuyết | 19/375 Lê lợi, Hải Phòng |
309 | 48647000 | Thuỳ Dung | Hh3a linh đàm, Hà Nội |
310 | 48647900 | TRẦN ĐỨC PHI | Đồng văn - duy tiên - hà nam, Hà Nam |
311 | 48655500 | Triệu thị huệ | Tdp kè, phường lương sơn, tp sông công, tỉnh thái nguyên, Thái Nguyên |
312 | 48660100 | Thuỳ Dương | 25 ngõ 89 Tứ Liên, Hà Nội |
313 | 48660400 | Trần Văn Phúc | 27b lệ ninh phường quán bàu, Nghệ An |
314 | 48660600 | Trần Văn Phúc | 27b lệ ninh phường quán bàu, Nghệ An |
315 | 48660700 | Trần Văn Phúc | 27b lệ ninh phường quán bàu, Nghệ An |
316 | 48660800 | Trần Văn Phúc | 27b lệ ninh phường quán bàu, Nghệ An |
317 | 48660900 | Trần Văn Phúc | 27b lệ ninh phường quán bàu, Nghệ An |
318 | 48661900 | Phi anh | 39G Hạ lý, Hải Phòng |
319 | 48662300 | Phi anh | 39G Hạ lý, Hải Phòng |
320 | 48662400 | Phi anh | 39G Hạ lý, Hải Phòng |
321 | 48664200 | Trần Hạnh | Phan bội châu Hải Phòng, Hải Phòng |
322 | 48664300 | Chu Thuý Nga | 448 âu cơ, Hà Nội |
323 | 48664500 | Chu Thuý Nga | 448 âu cơ, Hà Nội |
324 | 48664600 | Chu Thuý Nga | 448 âu cơ, Hà Nội |
325 | 48664700 | Chu Thuý Nga | 448 âu cơ, Hà Nội |
326 | 48664800 | Chu Thuý Nga | 448 âu cơ, Hà Nội |
327 | 48664900 | Trần Hạnh | Phan bội châu Hải Phòng, Hải Phòng |
328 | 48665000 | Trần Hạnh | Phan bội châu Hải Phòng, Hải Phòng |
329 | 48668400 | Hà Ngọc Tuyền | 30 đồng văn cống,phừờng an thới,quận ninh kiều.tp cần thơ, Cần Thơ |
330 | 48668500 | Hà Ngọc Tuyền | 30 đồng văn cống,phừờng an thới,quận ninh kiều.tp cần thơ, Cần Thơ |
331 | 48670300 | Nguyễn Hồng Ngọc | 64/4 Nguyễn Thị Triệu Thị Trấn Củ chi, Hồ Chí Minh |
332 | 48670900 | Hien Khánh | 367/5 Phan Văn Trị, P5, Hồ Chí Minh |
333 | 48671000 | Hien Khánh | 367/5 Phan Văn Trị, P5, Hồ Chí Minh |
334 | 48671100 | Hien Khánh | 367/5 Phan Văn Trị, P5, Hồ Chí Minh |
335 | 48671200 | Hien Khánh | 367/5 Phan Văn Trị, P5, Hồ Chí Minh |
336 | 48671500 | Lê Thị Yến | Tiệm tóc yến my phú thứ phú Sơn TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
337 | 48671600 | Trịnh trường giang | Số 5E, ngõ 66, đường khúc thừa dụ 2, vĩnh niệm, lê chân,hp, Hải Phòng |
338 | 48671700 | Trịnh trường giang | Số 5E, ngõ 66, đường khúc thừa dụ 2, vĩnh niệm, lê chân,hp, Hải Phòng |
339 | 48671900 | Trịnh trường giang | Số 5E, ngõ 66, đường khúc thừa dụ 2, vĩnh niệm, lê chân,hp, Hải Phòng |
340 | 48676300 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
341 | 48676400 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
342 | 48676600 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
343 | 48676700 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
344 | 48676800 | Tiệp | 39 Lê Văn Lương, Hà Nội |
345 | 48676900 | Tiệp | 39 Lê Văn Lương, Hà Nội |
346 | 48677000 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
347 | 48677100 | Tiệp | 39 lê văn lương, Hà Nội |
348 | 48677200 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
349 | 48677300 | Tiệp | 39 Lê Văn Lương, Hà Nội |
350 | 48677400 | Tiệp | 39 Lê Văn Lương, Hà Nội |
351 | 48677500 | Tuyết | Ct1 vimeco, Hà Nội |
Thời gian diễn ra: từ 14/11/2023 đến 14/02/2024
Kho giải thưởng giá trị:
- Giải may mắn: khách hàng quét mã tem trên sản phẩm, hoàn thành form thông tin để nhận thưởng ngay các phần quà may mắn của chương trình
- 13 Giải tuần : mỗi giải 01 máy ép chậm
- 04 Giải tháng : mỗi giải 01 TV samsung 65 inch
- Giải kết thúc chương trình: 01 iphone 15 màu hồng 128GB
- Thể lệ chương trình vòng quay may mắn:
- Khách hàng cào lớp bạc trên tem được dán trên sản phẩm, nhập thông tin theo hướng dẫn để lấy mã dự thưởng để tham gia chương trình!
Các sản phẩm áp dụng cho chương trình :
+ Dầu gội siêu mượt tóc Nutripair
+ Dầu xả siêu mượt tóc Nutripair + Hấp dầu siêu mượt tóc Nutripair
+ Xit siêu dưỡng ẩm và bóng tóc (hương nước hoa)
+ Xit siêu dưỡng ẩm và bóng tóc (hoa hồng trắng)
+ Tinh dầu siêu mượt tóc hoa hồng Belo.