DANH SÁCH KHÁCH HÀNG & MÃ VÉ BỐC THĂM MAY MẮN CHƯƠNG TRÌNH "TRI ÂN KHÁCH HÀNG 2024"
00:00 17/03/2025
STT | Tên | Địa Chỉ | Số lượng | Mã vé |
1 | ĐL Khải Thành | Hải Phòng | 17 | 2405125-2405141 |
2 | ĐL Ngọc Trâm | Hải Phòng | 57 | 2405142-2405145; 2405147-2405152; 5405154-2405200 |
3 | Ngọc Châu | Hải Phòng | 108 | 2405202-2405210; 2405212-2405217; 2405219-2405226; 2405228-2405309; 2404276-2404278 |
4 | BT Hải Hà | Hải Phòng | 10 | 2405322-2405331 |
5 | BT Hải Xuân | Hải Phòng | 12 | 2405332-2405343 |
6 | BT Thu Hằng | Hải Phòng | 8 | 2405344-2405351 |
7 | BT Loan Vũ | Hải Phòng | 16 | 2405369-2405384 |
8 | BT Khánh Ly | Hải Phòng | 8 | 2405385-2405392 |
9 | BT Đông Lương | Hải Phòng | 10 | 2405401-2405410 |
10 | BT Lưu Luyến | Hải Phòng | 11 | 2404267; 2405412-2405421 |
11 | BT Hùng Hair | Hải Phòng | 10 | 2405422-2405431 |
12 | BT Lyly | Hải Phòng | 10 | 2405432-2405441 |
13 | BT Thúy Nguyễn | Hải Phòng | 15 | 2405442-2405456 |
14 | BT Nguyễn Thanh | Hải Phòng | 9 | 2405457-2405465 |
15 | BT Lưu Hair | Hải Phòng | 10 | 24055466-2405475 |
16 | BT Ngoan Bùi | Hải Phòng | 9 | 2405476-2405481; 2404261; 2405483-2405484 |
17 | BT Hằng Vĩnh Hoàng | Hải Phòng | 11 | 2405098-2405108 |
18 | BT Lan Anh | Hải Phòng | 16 | 2405109-2405111; 2405113-2405124; 2404275 |
19 | ĐL Thu Trang | Hải Dương | 22 | 2404811 - 2404832 |
20 | ĐL Bảo Khánh | Hải Dương | 42 | 2404833 - 2404874 |
21 | ĐL Hương Doan | Hải Dương | 16 | 2404888 - 2404903 |
22 | ĐL Thảo Nguyên Ân Thi | Hưng Yên | 18 | 2404906 - 2404921,2404262,2405263 |
23 | ĐL Trường Giang | Hưng Yên | 14 | 2404922 - 2404935 |
24 | Lan Phương | Hưng Yên | 1 | 2404293 |
25 | Xuân Violet | Hải Dương | 6 | 2404940 - 2044942; 2404264-2404266 |
26 | Tuyết Trung | Hải Dương | 8 | 2404943 - 2044950 |
27 | Hà Thoan | Hải Dương | 10 | 2404951 - 2404960 |
28 | Trường Ngạn | Hải Dương | 1 | 2404961 |
29 | Bình Minh - CS | Hà Nội | 63 | 2400512-2400574 |
30 | Lập Quyên | Hà Nội | 160 | 2400100-2400259 |
31 | Hùng Nương | Hà Nội | 18 | 2400575-2400592 |
32 | Linh Anh | Hà Nội | 72 | 2400593-2400664 |
33 | Linh Giang | Hà Nội | 24 | 2400488-2400511 |
34 | Cẩm Tú | Hà Nội | 10 | 2404796-2404805 |
35 | Tùng Linh - DQH | Hà Nội | 72 | 2401740-2401810; 2404291 |
36 | Tùng Linh - KT | Hà Nội | 137 | 2400260-2400396 |
37 | Xuân Thủy | Hà Nội | 91 | 2400397-2400487 |
38 | Diệu Linh | Hà Nội | 35 | 2400665-2400699 |
39 | Khánh Diễm | Hà Nội | 27 | 2401812-2401837; 2406825 |
40 | Bình Minh | Hà Nội | 10 | 2401838-2401847 |
41 | Hạnh Linh | Hà Nội | 54 | 2401849-2401901; 2401811 |
42 | Mai Loan | Hà Nội | 11 | 2401902-2401912 |
43 | Ngọc Linh | Hà Nội | 26 | 2401914-2401938; 2404332 |
44 | Trường An | Hà Nội | 10 | 2400083-2400091; 2406826 |
45 | Thúy An | Hà Nội | 10 | 2406815-2406824 |
46 | Lee hair | Hà Nội | 20 | 2403694-2403713 |
47 | YHoan | Hà Nội | 29 | 2403716-2403744 |
48 | Salon Minh Trung | Hà Nội | 9 | 2400800-2400808 |
49 | Phương Anh | Hà Nội | 13 | 2402101;2400809-2400812, 2400814-2400821 |
50 | Mẹ Ớt | Hà Nội | 12 | 2400822-2400833 |
51 | Svc Barber | Hà Nội | 8 | 2401730-2401732; 2400834-2400838 |
52 | Tóc Xinh | Hà Nội | 27 | 2403665-2403691 |
53 | Kim Quế | Hà Nội | 8 | 2401000-2401007 |
54 | Hường | Hà Nội | 9 | 2404185-2404193 |
55 | Ngọc Lý | Hà Nội | 34 | 2404319-2404321 |
56 | Hậu | Hà Nội | 58 | 2404735-2404792 |
57 | Hệ thống tóc Phong BvB | Hà Nội | 31 | 2404055-2404085 |
58 | Hair salon venus | Hà Nội | 23 | 2404088-2404110 |
59 | Hồng Quyên | Hà Nội | 13 | 2403747-2403755; 2402136-2402137; 2402136-2402137 |
60 | Mỹ Toàn | Hà Nội | 13 | 2403756-2403767; 2401017 |
61 | Hiếu Trần | Hà Nội | 29 | 2403567-2403595 |
62 | Thanh Tâm | Hà Nội | 9 | 2406532-2406540 |
63 | Lion King | Hà Nội | 12 | 2406541-2406552 |
64 | Đoàn Hường | Hà Nội | 24 | 2403598-2403621 |
65 | Minh Lý | Hà Nội | 14 | 2403622-2403635 |
66 | Thành Dung | Hà Nội | 5 | 2403641, 2403643, 2403645, 2403646, 2402648 |
67 | Phượng Nguyễn | Hà Nội | 105 | 2401018-2401122 |
68 | Hoa Tây | Hà Nội | 34 | 2401123-2401156 |
69 | Hà Mai | Hà Nội | 30 | 2401157-2401186 |
70 | Bảo Phong | Hà Nội | 95 | 241187-2401281 |
71 | Hồng Vũ | Hà Nội | 16 | 2403287-2403302 |
72 | Anh Trần | Hà Nội | 12 | 2403318-2403770 |
73 | Minh Tươi | Hà Nội | 15 | 2401282-2401296 |
74 | Long Béo | Hà Nội | 9 | 2403303-2403311 |
75 | Thành NQ | Hà Nội | 53 | 2401297-2401349 |
76 | Duy Thành | Hà Nội | 15 | 2401350-2401364 |
77 | Hoàng Hair | Hà Nội | 12 | 2401365-241376 |
78 | Thu Thủy | Hà Nội | 8 | 2401008-2401015 |
79 | Gu Salon | Hà Nội | 23 | 2401377-2401399 |
80 | Thanh Hà | Hà Nội | 1 | 2401400 |
81 | Hà chery | Hà Nội | 1 | 2403745 |
82 | Kim Giang | Hà Nội | 2 | 2404331, 2404330 |
83 | Thưởng | Hà Nội | 1 | 2403773 |
84 | Thanh Trà | Hà Nội | 2 | 2404181-2404182 |
85 | Mai Anh | Hà Nội | 2 | 2401736-2401737 |
86 | Phượng Đông Anh | Hà Nội | 2 | 2403312-2403313 |
87 | Hà Tuyến - Kí mới 2022 | Hà Nội | 2 | 2403315-2403316 |
88 | Tính | Hà Nội | 2 | 2403746;2403774 |
89 | Hoàng Hà | Hà Nội | 2 | 2402138-2402139 |
90 | Hương Lượng | Thanh Hóa | 32 | 2406352-2406383 |
91 | Thành Lan | Thanh Hóa | 17 | 2406407-2406422,2406403 |
92 | Tuấn Nga | Thanh Hóa | 21 | 2406429-2406440; 2406442-2406446; 2406448-2406451 |
93 | Thoa Chín | Thanh Hóa | 26 | 2401944-2401966; 2401968-2401970 |
94 | Huy Hoàng | Thanh Hóa | 10 | 2401992-2402001 |
95 | Năm Bảy | Thanh Hóa | 20 | 2406510-2406520; 2406522; 2406523-2406525; 2406527-2406531 |
96 | Thanh Dũng | Thanh Hóa | 21 | 2402020-2402024; 2402026-2402042 |
97 | Lực Hường | Thanh Hóa | 16 | 2406453-2406468 |
98 | Lê Vy | Thanh Hóa | 28 | 2406470-2406485,2406488-2406499 |
99 | Vi Na | Thanh Hóa | 12 | 2402044-2402055 |
100 | Tuấn Bờm | Thanh Hóa | 19 | 2406384-2406402 |
101 | Tiến Magic | Thanh Hóa | 14 | 2402002-2402015 |
102 | Tiến Mạnh | Thanh Hóa | 9 | 2406501-2406503; 2406505-2406509; 2402056 |
103 | Thu Hường | Nam Định | 29 | 2405485-240507; 2405509-2405513; 2404273 |
104 | Anh Quốc | Nam Định | 39 | 2405514-2405552 |
105 | Anh Chính | Nam Định | 10 | 2405553-2405562 |
106 | Tuấn Thuỷ | Nam Định | 65 | 2405563-2405627 |
107 | Phương Mai | Hà Nam | 13 | 2405628.2405630-2405640.2404272 |
108 | Phương Lan | Hà Nam | 25 | 2405641-2405665 |
109 | Hải Thành | Nam Định | 12 | 2405688-2405699 |
110 | Bình Minh | Hà Nam | 7 | 2405666-2405672 |
111 | Thanh Bình | Hà Nam | 8 | 2405700-2405707 |
112 | Thanh Thuý | Hà Nam | 8 | 2405708-2405715 |
113 | Hải Anh | Hà Nam | 8 | 2405716-2405723 |
114 | Ngô Tính | Hà Nam | 8 | 2405724-2405731 |
115 | Duyên Phạm | Hà Nam | 8 | 2405732-2405739 |
116 | Doanh Nguyễn | Nam Định | 10 | 2405750-2405759 |
117 | Tuấn Hường | Nam Định | 14 | 2405760-2405773 |
118 | Hoàng Yến | Nam Định | 12 | 2405774-2405785 |
119 | Quế Ất | Nghệ An | 25 | 2404481-2404505 |
120 | Minh Ánh | Nghệ An | 35 | 2404506-2404540 |
121 | Thủy Lâm | Nghệ An | 23 | 2404541-2404563 |
122 | Tường Lợi | Nghệ An | 16 | 2404564 - 2404574; 2404588-2404592 |
123 | Hải Nguyệt | Nghệ An | 25 | 2404594-2404618 |
124 | Thắng Trung | Nghệ An | 34 | 2404620-2404639; 2404642-2404653; 2404733; 2404734 |
125 | Hoàng Oanh | Nghệ An | 58 | 2404654-2404664; 2404667-2404678; 2404680-2404689; 2404479; 2404480; 2404690-2404712 |
126 | Hương Lượng | Nghệ An | 10 | 2404713-2404722 |
127 | Như Thuật | Nghệ An | 9 | 2404723-2404731 |
154 | 346 KỀM NGHĨA | Hồ Chí Minh | 12 | 2402920 - 2402931 |
155 | 4Rau | Hồ Chí Minh | 15 | 2402936 - 2402946; 2402932; 2402933; 2404283; 2404284 |
156 | 702 | Hồ Chí Minh | 13 | 2402947 - 2402959 |
157 | Alenka | Hồ Chí Minh | 60 | 2402961- 2403019; 2404287 |
158 | Bảo Ngọc 2 | Hồ Chí Minh | 66 | 2403020 - 2403085 |
159 | Bảo Trọng | Hồ Chí Minh | 130 | 2403087 - 2403215; 2404286 |
160 | Đạt Phương | Hóc Môn | 35 | 2403216 - 2403248; 2402412 - 2402413 |
161 | Điểm 10 | Hồ Chí Minh | 23 | 2402414 - 2402436 |
162 | Hà | Hồ Chí Minh | 122 | 2402437 - 2405209; 2402511-2402559 |
163 | Lê Thân | Hồ Chí Minh | 12 | 2402560 - 2402568; 2402570; 2402571 |
164 | Linh | Hồ Chí Minh | 24 | 2402572 - 2402595 |
165 | Nét Việt | Hồ Chí Minh | 35 | 2402596 - 2402630 |
166 | Phương Vui 2 | Hồ Chí Minh | 99 | 2402631 - 2402728; 2403565 |
167 | THU NHUNG | Hồ Chí Minh | 16 | 2402730 - 2402745 |
168 | Tóc Đẹp 2 | Hồ Chí Minh | 173 | 2402746 - 2402918 |
169 | Vân Anh | Hồ Chí Minh | 29 | 2402919; 2403323 - 2403350 |
170 | Vũ Đức | Hồ Chí Minh | 41 | 2403352 - 2403389; 2403391; 2404280; 2404281 |
171 | K Đạt | Hồ Chí Minh | 10 | 2403392 - 2403401 |
172 | Khánh Vĩnh Hoàng | Hồ Chí Minh | 8 | 2403402 - 2403409 |
173 | Kim Huệ | Hồ Chí Minh | 15 | 2403410 - 2403424 |
174 | Linh Lan | Hồ Chí Minh | 24 | 2403425 - 2403448 |
175 | Mỹ Hạnh | Hồ Chí Minh | 8 | 2403450 - 2403456; 2404282 |
176 | Mỹ Phụng | Hồ Chí Minh | 10 | 2403457 - 2403466 |
177 | Nam Trần | Hồ Chí Minh | 11 | 2403467 - 2403477 |
178 | NGỌC BÍCH | Hồ Chí Minh | 8 | 2403478 - 2403485 |
179 | Nguyệt | Hồ Chí Minh | 9 | 2403486 - 2403494 |
180 | Tài Stylist | Hồ Chí Minh | 15 | 2403495 - 2403509 |
181 | TÂM | Hồ Chí Minh | 13 | 2403510 - 2403521; 2404279 |
182 | Thanh Chúc | Hồ Chí Minh | 8 | 2403523 - 2403530 |
183 | Thu Biên | Hồ Chí Minh | 9 | 2403531 - 2403539 |
184 | TÓC TÂM | Hồ Chí Minh | 8 | 2403540 - 2403547 |
185 | Unow Trung | Hồ Chí Minh | 8 | 2403548 - 2403555 |
186 | Uốn Tóc_Lệ Chi | Hồ Chí Minh | 9 | 2403556 - 2403564 |
187 | Four | Cần Thơ | 6 | 2405852-2405855; 5405857-2405858 |
188 | Nguyễn tùng | Đồng Tháp | 20 | 2405859-2405877 |
189 | Nguyễn Dương | Hậu Giang | 18 | 2405878-2405895 |
190 | NGUYỄN TOÀN | Kiên Giang | 8 | 2405896-2405903 |
191 | Tiền Đặng Hair Studio | Cần Thơ | 8 | 2405904-2405911 |
192 | Vy Nguyễn | Bạc Liêu | 6 | 2406102-2406107 |
193 | Cường | Cần Thơ | 8 | 2405912-2405919 |
194 | Thanh Thủy | Cần Thơ | 8 | 2405920-2405927 |
195 | Mai Loan | Kiên Giang | 8 | 2405786-2405793 |
196 | Mr Lưu | Trà Vinh | 8 | 2405794-2405801 |
197 | David Thọ | Hồ Chí Minh | 47 | 2405802-2405810; 2405812-2402545; 2405847-2405850 |
198 | An Khang | Vĩnh Long | 15 | 2405928-2405942 |
199 | Nguyễn Lượng | An Giang | 35 | 2405943-2405977 |
200 | Oánh Nhung | Kiên Giang | 18 | 2405978-2405995 |
201 | Trọng thảo | Đồng Tháp | 11 | 2405996-2406006 |
202 | Tú Quyên | Sóc Trăng | 27 | 2406018-2406043;2404274 |
203 | Hoàng Thủy | Cần Thơ | 28 | 2406055; 2406056-2406083 |
204 | Phương | An Giang | 18 | 2406084-24060101 |
205 | Đại lý Anna | Daklak | 22 | 2407134 - 2407145; 2407176 - 2407185 |
206 | Đại lý Kim Liên | Daklak | 1 | 2407146 |
207 | Đại lý Mỹ Dung Huế | Đà Lạt | 14 | 2407162 - 2407175 |
208 | Đại lý Ngọc Loan | Daklak | 47 | 2403775 - 2403780; 2403782-2403804; 2403806-2403821; 2404290; 2404292 |
209 | Đại lý Ngọc Loan Đắk Nông | Đắk Nông | 55 | 2403822 - 2403876 |
210 | Beauty Duy Nguyễn | Daklak | 10 | 2407021 - 2407030 |
211 | Beauty Hạp | Daklak | 11 | 2407031 - 2407041 |
212 | Beauty Như Tú | Daklak | 1 | 2407042 |
213 | Beauty Tuấn Kyo | Lâm Đồng | 8 | 2407050- 2407057 |
214 | Beauty Thành Dân | Lâm Đồng | 8 | 2407058- 2407065 |
215 | Beauty T và T | Daklak | 10 | 2407074- 2407083 |
216 | Beauty Tân Nguyễn | Daklak | 8 | 2407066- 2407073 |
217 | Beauty Trần Trong | Daklak | 1 | 2407084 |
218 | Beuty Lâm | Daklak | 1 | 2407096 |
219 | Beauty Nau | Daklak | 4 | 2407186-2407189 |
220 | Beauty Tâm Artist | Daklak | 8 | 2407106 - 2407113 |
221 | Beauty Quốc Trung | Daklak | 1 | 2407124 |
222 | Long | Khánh Hòa | 11 | 2406619-2406629 |
223 | MeoPro | Khánh Hòa | 33 | 2406630-2406662 |
224 | Mỹ Dung Huế | Phú Yên | 10 | 2406663-2406672 |
225 | Lê Hoàng | Nha Trang | 16 | 2406705-2406720 |
226 | THANH TÀI | Bình Thuận | 12 | 2406693-2406704 |
227 | Nhật Quang | Khánh Hòa | 14 | 2406721-2406734 |
228 | Ngọc Hoa | Khánh Hòa | 9 | 2406735-2406743 |
229 | Hoàng Hương | Phú Yên | 11 | 2406753-2406763 |
230 | Như Ý | Phú Yên | 10 | 2406764-2406773 |
231 | Hoàng hiền | Bình Thuận | 10 | 2406774-2406783 |
232 | Đại lý AZ Cosmetics | Đà Nẵng | 15 | 2406111-2406119; 2406121-2406124; 2406297; 2406298 |
233 | Đại lý Hải Đường | Quảng Ngãi | 12 | 2406125-2406136 |
234 | Đại lý Hằng | Đà Nẵng | 16 | 2406137-2406152 |
235 | Đại lý Hồng | Quảng Nam | 28 | 2406153-2406170; 2406172 - 2406173; 2406175 - 2406178; 2406180; 2404268; 2404269; 2404271 |
236 | Đại lý Hồng Phong | Đà Nẵng | 10 | 2406181-2406190 |
237 | Đại lý Hưng Diễm | Quảng Nam | 10 | 2404288 |
238 | Đại lý Lan Huy | Quảng Nam | 2 | 2406201-2406202 |
239 | Đại lý Minh Anh | Đà Nẵng | 23 | 2406203-2406225 |
240 | Đại lý Sắc Xuân | Quảng Nam | 30 | 2406226-2406255 |
241 | Đại lý Tóc Xanh | Quảng Nam | 12 | 2406958-2406965; 2406293-2406296 |
242 | Đại lý Thành Linh | Đà Nẵng | 14 | 2406268-2406276; 2406278-2406281; 2407020 |
243 | Đại lý Thanh Xí | Đà Nẵng | 11 | 2406282-2406283; 2406285 - 2406292; 2407019 |
244 | Đại lý Thu Hà | Đà Nẵng | 35 | 2406845-2406879 |
245 | Đại lý Phước | Đà Nẵng | 12 | 2406880-2406891 |
246 | Đại lý Thanh Trâm 2 | Đà Nẵng | 11 | 2406892-2406902 |
247 | Huynh - CS2 | Đà Nẵng | 15 | 2406903-2406917 |
248 | Mỹ Liên | Đà Nẵng | 12 | 2406918-2406929 |
249 | Oanh | Đà Nẵng | 10 | 2406930-2406939 |
250 | Tuấn Phan | Đà Nẵng | 8 | 2406940-2406947 |
251 | Tuấn Thanh | Đà Nẵng | 9 | 2406948-2406956 |
252 | Vui Tính | Quảng Ngãi | 10 | 2404983-2404989; 2407017; 2407018; 2406982 |
253 | Hoàng Phi Lê | Quảng Nam | 17 | 2406966-2406967; 2406969-2406977; 2406979-2406981; 2404252-2404254 |
254 | Hair Salon Tùng kalvin | Quảng Nam | 10 | 2406991; 2406992; 2406191-2406195 |
255 | Mỹ Nữ | Quảng Nam | 8 | 2406993-2406997; 2406999 - 2407000; 2404289 |
256 | Anh Vũ | Đà Nẵng | 16 | 2407001-2407016 |
257 | Hoàng Nam | Đà Nẵng | 8 | 2404968-2404969; 2404255-2404260 |
258 | Toàn Tony | Quảng Nam | 12 | 2404970-2404981 |
259 | Mỹ Vân | Đà Nẵng | 15 | 2404990-2405004 |
260 | Yuri | Đà Nẵng | 12 | 2405005-2405016 |
261 | Thanh Nga | Quảng Nam | 14 | 2405017-2405030 |
262 | Thu | Đà Nẵng | 8 | 2405031-2405038 |
263 | Lộc | Đà Nẵng | 16 | 2405039-2405054 |
264 | Phương Thúy | Quảng Ngãi | 19 | 2405055-2405073 |
265 | Trúc Đông | Quảng Ngãi | 14 | 2405074-2405087 |
266 | Phi Phi | Quảng Ngãi | 10 | 2405088-2405097 |
267 | Vui Tính - Bắc Kinh | Quảng Ngãi | 10 | 2406835-2406844 |
268 | Hoàng Hải | Bình Dương | 36 | 2404203 - 2404239 |
269 | MP Hương Thảo | Ninh Bình | 41 | 2400896-2400936 |
270 | MP Sơn Linh | Phú Thọ | 17 | 2400938-2400954 |
271 | MP Hương Quang | Tuyên Quang | 12 | 2400955-2400966 |
272 | MP Ngọc Mai | Bình Định | 75 | 2401521-2401575; 2402082-2402100;2402080 |
273 | MP Tuấn Lài | Quảng Bình | 16 | 2401577-2401592 |
274 | PL Thành Đạt | Quảng Trị | 13 | 2403651-2403663 |
275 | MP Ngọc Linh | Quảng Ninh | 13 | 2400701-2400713 |
276 | MP thắng mừng | Quảng Ninh | 60 | 2400725-2400784 |
277 | Mp Hồng nhung | Bắc Giang | 55 | 2400840-2400894 |
278 | Mp Tuấn Thảo | Mộc Châu | 78 | 2401593-2401611; 2401613-2401671 |
279 | MP quỳnh anh | Sơn Tây | 49 | 2401672-2401720 |
280 | Lan Phương | Bình Định | 31 | 2400967-2400999 |
281 | Vân Anh | Quảng Ninh | 10 | 2400714-2400723 |
282 | MP Thuý Hoàng | Huế | 9 | 2401721-2401729 |
283 | Hồng Thư | Thái Bình | 5 | 2404333-2404337 |
284 | Mp Quang Đàm | Lạng Sơn | 9 | 2400791-2400799 |
285 | Đại lý Linh | Vũng Tàu | 12 | 2404240 - 2404251 |
286 | ĐỖ NGUYỄN | Bình Thuận | 20 | 2406574-2406593 |
287 | Đại lý Nam Dũng | Bắc Kạn | 9 | 2406299 - 2406303; 2406305-2406308 |
288 | Đại Lý Tùng Anh | Thái Nguyên | 3 | 2406349-2406351 |
289 | Đại lý Minh Cường | Thái Nguyên | 14 | 2406309-2406322 |
290 | Đại lý Thịnh Thịnh | Thái Nguyên | 10 | 2406323-2406332 |